Đồng hồ đo nhịp tim hoạt động như thế nào? Giải mã công nghệ theo dõi sức khỏe trên cổ tay

Đồng hồ đo nhịp tim hoạt động như thế nào? Giải mã công nghệ theo dõi sức khỏe trên cổ tay

Chào mừng bạn đến với thế giới của những chiếc đồng hồ thông minh và vòng đeo tay theo dõi sức khỏe! Một trong những tính năng phổ biến nhất của các thiết bị này chính là khả năng đo nhịp tim. Bạn có bao giờ tò mò về cách một chiếc đồng hồ nhỏ bé trên cổ tay lại có thể theo dõi được nhịp tim của bạn một cách chính xác không? Hãy cùng chúng tôi khám phá cách đồng hồ đo nhịp tim hoạt động nhé!

Công nghệ đằng sau chiếc đồng hồ đo nhịp tim

Hầu hết các đồng hồ thông minh và vòng đeo tay theo dõi sức khỏe hiện nay đều sử dụng một công nghệ gọi là quang học đo thể tích kế (Photoplethysmography – PPG) để đo nhịp tim. Đây là một phương pháp không xâm lấn, đơn giản và hiệu quả để phát hiện những thay đổi nhỏ trong lưu lượng máu.  

Công nghệ đằng sau chiếc đồng hồ đo nhịp tim
Công nghệ đằng sau chiếc đồng hồ đo nhịp tim

Cơ chế hoạt động của công nghệ PPG

Công nghệ PPG hoạt động dựa trên nguyên lý hấp thụ ánh sáng của máu. Đồng hồ đo nhịp tim sử dụng đèn LED để chiếu ánh sáng vào da (thường là ánh sáng xanh hoặc xanh lá cây vì chúng được hấp thụ tốt hơn bởi máu) và một cảm biến ánh sáng (photodetector) để đo lượng ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua da.  

Đây là cách quá trình này diễn ra chi tiết:

  1. Đèn LED phát sáng: Đồng hồ phát ra ánh sáng xanh hoặc xanh lá cây từ các đèn LED ở mặt dưới, xuyên qua da và các mô bên dưới.
  2. Ánh sáng tương tác với máu: Máu có chứa hemoglobin, một protein có khả năng hấp thụ ánh sáng. Lượng ánh sáng được hấp thụ sẽ thay đổi theo lượng máu chảy qua vùng da đó. Khi tim bạn đập, lượng máu chảy qua cổ tay sẽ tăng lên, dẫn đến sự hấp thụ ánh sáng nhiều hơn. Giữa các nhịp tim, lượng máu giảm đi và ánh sáng được hấp thụ ít hơn.  
  3. Cảm biến ánh sáng đo lường: Cảm biến ánh sáng sẽ đo lượng ánh sáng phản xạ trở lại hoặc truyền qua da. Sự thay đổi trong lượng ánh sáng này tương ứng với sự thay đổi trong lưu lượng máu.
  4. Xử lý dữ liệu: Dữ liệu từ cảm biến ánh sáng được gửi đến bộ xử lý của đồng hồ. Các thuật toán thông minh sẽ phân tích những thay đổi trong cường độ ánh sáng để xác định tần số của các nhịp đập, từ đó tính toán ra nhịp tim của bạn theo số nhịp mỗi phút (BPM – Beats Per Minute).  

Tại sao lại sử dụng ánh sáng xanh hoặc xanh lá cây?

Máu hấp thụ ánh sáng xanh và xanh lá cây tốt hơn so với các màu khác. Điều này giúp các cảm biến trong đồng hồ có thể phát hiện rõ ràng hơn những thay đổi nhỏ trong lưu lượng máu, từ đó đưa ra kết quả đo nhịp tim chính xác hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của đồng hồ đo nhịp tim

Mặc dù công nghệ PPG khá hiệu quả, nhưng độ chính xác của đồng hồ đo nhịp tim có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố:

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của đồng hồ đo nhịp tim
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của đồng hồ đo nhịp tim
  • Độ vừa vặn của đồng hồ: Đồng hồ cần được đeo vừa vặn trên cổ tay để đảm bảo cảm biến tiếp xúc tốt với da. Nếu đồng hồ quá lỏng, ánh sáng có thể bị rò rỉ và kết quả đo sẽ kém chính xác.
  • Chuyển động của cơ thể: Các cử động mạnh hoặc rung lắc có thể gây nhiễu cho cảm biến và làm sai lệch kết quả đo. Vì vậy, thường thì đồng hồ sẽ đưa ra kết quả chính xác nhất khi bạn đang nghỉ ngơi hoặc vận động nhẹ nhàng.
  • Màu da và hình xăm: Màu da sẫm màu hơn có thể hấp thụ ánh sáng nhiều hơn, đôi khi ảnh hưởng đến độ chính xác. Hình xăm ở vị trí đeo đồng hồ cũng có thể cản trở quá trình đo.
  • Loại hình hoạt động: Trong một số hoạt động cường độ cao hoặc có nhiều chuyển động cổ tay, việc đo nhịp tim có thể trở nên khó khăn hơn.

Các loại cảm biến khác trong đồng hồ đo nhịp tim

Ngoài cảm biến PPG, một số đồng hồ thông minh cao cấp còn được trang bị thêm cảm biến điện tim (ECG hoặc EKG). Công nghệ ECG hoạt động bằng cách đo hoạt động điện của tim thông qua các điện cực trên đồng hồ. ECG có độ chính xác cao hơn PPG và có thể phát hiện các vấn đề về tim mạch như rung tâm nhĩ. Tuy nhiên, cảm biến ECG thường yêu cầu người dùng chủ động đặt ngón tay lên một điện cực trên đồng hồ để thực hiện đo.

Ứng dụng của việc đo nhịp tim trên đồng hồ

Tính năng đo nhịp tim trên đồng hồ thông minh và vòng đeo tay theo dõi sức khỏe mang lại nhiều lợi ích cho người dùng:

Ứng dụng của việc đo nhịp tim trên đồng hồ
Ứng dụng của việc đo nhịp tim trên đồng hồ
  • Theo dõi sức khỏe tổng quát: Giúp bạn nắm bắt được nhịp tim trung bình, nhịp tim khi nghỉ ngơi và những thay đổi bất thường có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe.
  • Tối ưu hóa quá trình tập luyện: Theo dõi nhịp tim trong khi tập thể dục giúp bạn duy trì cường độ phù hợp với mục tiêu của mình (ví dụ: đốt cháy chất béo, tăng cường sức bền).
  • Phân tích giấc ngủ: Một số đồng hồ có thể theo dõi nhịp tim trong khi bạn ngủ để cung cấp thông tin về chất lượng giấc ngủ.  
  • Phát hiện căng thẳng: Một số thuật toán có thể sử dụng dữ liệu nhịp tim để ước tính mức độ căng thẳng của bạn.

Kết luận

Đồng hồ đo nhịp tim hoạt động dựa trên công nghệ quang học đo thể tích kế (PPG) bằng cách sử dụng đèn LED chiếu ánh sáng vào da và cảm biến để phát hiện những thay đổi trong lưu lượng máu. Mặc dù có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, tính năng này vẫn là một công cụ hữu ích để theo dõi sức khỏe và tối ưu hóa quá trình tập luyện. Với sự phát triển của công nghệ, các đồng hồ đo nhịp tim ngày càng trở nên chính xác và mang lại nhiều thông tin giá trị hơn cho người dùng. Hãy trải nghiệm và tận dụng tính năng này để chăm sóc sức khỏe của bạn tốt hơn nhé!